Điểm giống và khác nhau giữa lúa mì và lúa mạch đen về hình dáng, thành phần và ứng dụng

Bánh mì lúa mạch đen và lúa mì trắng là những sản phẩm dễ phân biệt trên các kệ hàng. Nhưng cây trồng thô - lúa mạch đen và lúa mì - chỉ có thể được chuyên gia phân biệt với nhau trước khi chế biến. Chúng tôi sẽ cho bạn biết chi tiết hơn các loại ngũ cốc này khác nhau như thế nào và các tính năng sử dụng của chúng là gì.

Mô tả của lúa mạch đen và lúa mì

Lúa mạch đen và lúa mì - Cây thuộc họ Poaceae, dùng trong nông nghiệp làm cây thức ăn gia súc.

Mô tả thực vật và công dụng của lúa mạch đen

Điểm giống và khác nhau giữa lúa mì và lúa mạch đen về hình dáng, thành phần và ứng dụng

Lúa mạch đen (Secale) là một chi cây ngũ cốc thân thảo, bao gồm khoảng mười loài. Lúa mạch đen (Secale cereale) được trồng phổ biến ở Nga như một loại cây thức ăn gia súc. Từ lúa mạch đen cũng dùng để chỉ quả của loại cây này.

Dấu hiệu của hạt lúa mạch đen:

  • bộ rễ dạng sợi, kéo dài sâu đến 1-2 m;
  • thân không phân nhánh, rỗng, mọc thẳng, có 5-7 lóng, dưới tai hình lông chim, dài 80-100 cm;
  • phiến lá rộng hình tuyến tính, màu hơi xanh, dài 15-30 cm và rộng 1,5-2,5 cm;
  • cụm hoa - một cành kép, đơn độc, mọc trên đỉnh của thân, dài 5-15 cm và rộng 0,7-1,2 cm, cành nhọn, có mái hiên dài 2-5 cm;
  • hoa có ba nhị với bao phấn nhô ra từ bao phấn;
  • thụ phấn - gió;
  • quả là mọt, bị nén từ hai bên, có rãnh sâu, dài - 5-10 mm, rộng - 1,5-3 mm, dày - 1,5-3 mm, hình bầu dục hoặc thuôn dài với các nếp nhăn ngang trên bề mặt, màu sắc quả - từ quế trắng đến sẫm.

Cây có nguồn gốc từ họ hàng hoang dã từ các bờ biển của Thổ Nhĩ Kỳ (vùng Anatolia).

Không giống như lúa mì, lúa mạch đen chịu hạn tốt hơn và không đòi hỏi độ pH của đất, điều này làm cho nó trở thành một loại cây trồng chăm chỉ hơn.

Văn hóa này được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm để làm bột mì, bánh mì kvass và lúa mạch đen. Lúa mạch đen cũng được sử dụng để sản xuất tinh bột và rượu.

Trong chăn nuôi, thân cây lúa mạch đen tươi được dùng làm thức ăn thô xanh.

Trong nông nghiệp, lúa mạch đen và mù tạt là những chất phụ tốt nhất. Chúng ức chế sự phát triển của cỏ dại, làm tơi xốp đất và di dời tuyến trùng.

Ngũ cốc, cám lúa mạch đen và thân cây lúa mạch đen được bao gồm trong chế độ ăn uống. Đối với bệnh nhân đái tháo đường, các bác sĩ nội tiết khuyên bạn nên thay thế bánh mì trắng bằng bánh mì lúa mạch đen, vì nó có ít chỉ số đường huyết: 55 - đối với bánh mì lúa mạch đen, 95 - đối với bánh mì làm từ bột mì cao cấp.

Mô tả thực vật và công dụng của lúa mì

Lúa mì là một chi thân thảo hàng năm, bao gồm khoảng 20 loài. Trên lãnh thổ của Nga, các giống lai và giống của các loài được trồng lúa mì cứng (Triticum durum), lúa mì Anh (Triticum turgidum), lúa mì mềm (Triticum aestivum) và lúa mì spelta (Triticum spelta).

Dấu hiệu chi lúa mì:

  • bộ rễ dạng sợi;
  • thân thẳng, mẩy, không phân nhánh, cao 30-150 cm;
  • phiến lá tuyến tính hoặc rộng, rộng 3-15 mm, nhẵn hoặc có lông, nhám;
  • cụm hoa - một tai phức tạp, dài 3-15 cm, có mái hiên lên đến 18 cm;
  • hoa có 3 nhị, bao phấn dài 2-4,5 mm;
  • thụ phấn - gió;
  • quả hình bầu dục tự do hoặc hình trứng thuôn dài 5-10 mm, có lông ở đỉnh, có rãnh sâu.

Lúa mì có nguồn gốc từ phía đông nam của Thổ Nhĩ Kỳ. Theo giả thiết của nhà khoa học Nga N.I. Vavilov, lúa mì có nguồn gốc từ tổ tiên hoang dã mọc ở Armenia.

Trong công nghiệp thực phẩm, lúa mì là nguyên liệu để sản xuất bột mì, ngũ cốc, rượu, dầu lúa mì thực vật, bánh mì, mì ống và các sản phẩm bánh kẹo.Ngành công nghiệp chưng cất sử dụng lúa mì để làm rượu vodka, bia và rượu whisky. Protein được lấy từ hạt lúa mì - gluten (gluten), được sử dụng làm chất làm đặc và ổn định độ đặc của xúc xích, pho mát mềm, pate và món tráng miệng.

Chú ý! Gluten và các thực phẩm có chứa gluten được chống chỉ định ở những bệnh nhân bị bệnh celiac (không có khả năng phân hủy gluten).

Lúa mì là cây thức ăn gia súc trong chăn nuôi. Các loài động vật ăn ngũ cốc, cỏ khô, rơm rạ, thảo mộc tươi.

Không giống như lúa mạch đen, các thành phần của hạt lúa mì được sử dụng trong y học cổ truyền. Tinh bột mì được sử dụng làm chất độn cho thuốc viên, thuốc mỡ, bột bụi, cũng như băng bó bột. Tinh chất mầm lúa mì là một loại thuốc điều hòa miễn dịch được sử dụng để kích thích khả năng miễn dịch sau chấn thương, bệnh tật và trong mùa lạnh. Trong thẩm mỹ, loại thuốc này được sử dụng bên ngoài như một chất làm trẻ hóa.

Những bông lúa mì được sử dụng trong trồng hoa để mang đến cho việc cắm hoa một tâm trạng dân tộc.

Sự khác biệt giữa lúa mạch đen và lúa mì

Điểm giống và khác nhau giữa lúa mì và lúa mạch đen về hình dáng, thành phần và ứng dụng

Hạt lúa mạch đen và lúa mì được lấy từ các cây thuộc các chi khác nhau... Những loài thực vật này là họ hàng khá xa, nhưng bất chấp điều này, vào cuối thế kỷ 19, loài lai của chúng, Triticosecale, đã thu được, có đặc điểm là tăng khả năng chống sương giá. Chúng ta hãy xem xét kỹ hơn lúa mì và lúa mạch đen khác nhau như thế nào.

Phân tích so sánh thành phần của lúa mạch đen và hạt lúa mì

Các thông số dinh dưỡng của lúa mì khô và hạt lúa mạch đen được thể hiện trong bảng.

Chỉ số dinh dưỡng Giá trị trên 100 g hạt lúa mạch đen Giá trị trên 100 g hạt lúa mì
Nước 14 g 14 g
Carbohydrate 55,8 g 57,5 g
Chất xơ bổ sung 16,4 g 11,3 g
Chất béo 2,2 g 2,5 g
Chất đạm 9,9 g 13 g
Hàm lượng calo 283 kcal 304 kcal
Vitamin A 2 μg 1 μg
Beta caroten 20 mcg 10 mcg
Vitamin E 2,8 mg 3,4 mg
Vitamin B1 0,44 mg 0,37 mg
Vitamin B2 0,2 mg 0,1 mg
Vitamin B5 1 mg 1,2 mg
Vitamin B9 55 mcg 46 μg
Vitamin B6 0,41 mg 0,6 mg
Vitamin H 6 μg 11,6 mcg
Vitamin PP 4,8 mg 12,2 mg
Choline 94 mg
Kali 424 mg 325 mg
Canxi 59 mg 62 mg
Silicon 85 mg 48 mg
Magiê 120 mg 114 mg
Natri 4 mg 8 mg
Lưu huỳnh 85 mg 100 mg
Phốt pho 366 mg 368 mg
Clo 46 mg 30 mg
Boron 310 mcg
Bàn là 5,4 mg 5,3 mg
Iốt 9,3 μg 11 μg
Coban 7,6 mcg 5,4 μg
Mangan 2,77 mg 3,7 mg
Đồng 0,46 mg 0,53 mg
Molypden 18 mcg 42 μg
Selen 25,8 mcg
Flo 67 mcg 80 mcg
Chromium 7,2 μg 5,5 mcg
Kẽm 2,04 mg 2,81 mg

Lúa mì bổ dưỡng hơn lúa mạch đen... Lúa mạch đen chứa nhiều vitamin B và vitamin A, nhưng ít vitamin H và PP hơn. Nó cũng thiếu choline.

Lúa mạch đen chứa nhiều kali, silic, clo, coban, crom, selen và boron. Lúa mì chiến thắng về hàm lượng canxi, natri, lưu huỳnh, iốt, mangan, molypden, flo và kẽm.

Sự khác biệt về đặc tính của lúa mì và lúa mạch đen

Điểm giống và khác nhau giữa lúa mì và lúa mạch đen về hình dáng, thành phần và ứng dụng

Bên cạnh y học cổ truyền, lúa mì và cây con của nó được sử dụng trong các công thức nấu ăn dân gian để điều trị bệnh. Lúa mạch đen được sử dụng trong y học dân gian và dinh dưỡng ăn kiêng. Hãy để chúng tôi xem xét chi tiết hơn những thuộc tính này ngũ cốc.

Ảnh hưởng đến cơ thể Lúa mạch đen Lúa mì
Trẻ hóa cơ thể + (đối với cây con)
Tăng cường khả năng miễn dịch + (để truyền ngũ cốc với mật ong) + (đối với chiết xuất mầm lúa mì)
Giảm cân +
Tăng cường tác dụng đối với ruột + +
Làm mềm và nuôi dưỡng làn da + (để sử dụng bên ngoài thuốc sắc như kem dưỡng da)
Phòng chống các bệnh tim mạch + (đối với nước sắc của ngũ cốc nguyên hạt)
Tác dụng long đờm trị ho + (đối với nước sắc của ngũ cốc nguyên hạt)
Giảm đau khớp + (đối với nước sắc của ngũ cốc nguyên hạt)

Các sản phẩm lúa mạch đen làm bánh có chỉ số đường huyết thấp hơn các sản phẩm tương tự làm từ bột mì, vì vậy chúng được bệnh nhân tiểu đường sử dụng thay vì các sản phẩm lúa mì.

Tài liệu tham khảo. Hạt lúa mạch đen và các sản phẩm dựa trên chúng có chứa gluten, giống như tất cả các loại trái cây thuộc họ Ngũ cốc (Bluegrass), do đó chúng được chống chỉ định ở những bệnh nhân không dung nạp gluten.

Cả lúa mạch đen và lúa mì đều chống chỉ định ở những bệnh nhân bị bệnh viêm ruột.

Sự khác biệt về sự xuất hiện của lúa mạch đen và lúa mì

Không chỉ hình dáng bên ngoài của cây, mà cả hình dáng hạt của những cây này cũng khác nhau. Ngay cả bánh mì nướng từ bột của các loại ngũ cốc này cũng có hình thức và mùi vị khác nhau: bánh mì có màu trắng, lớp vỏ vàng, vị ngọt và bánh mì lúa mạch đen có màu nâu sẫm với lớp vỏ màu đen, có vị chua đặc trưng.

Bạn có thể thấy lúa mạch đen và lúa mì trông chi tiết hơn trong ảnh.

Điểm giống và khác nhau giữa lúa mì và lúa mạch đen về hình dáng, thành phần và ứng dụng

Bảng cho thấy các đặc điểm bên ngoài so sánh của lúa mạch đen và lúa mì.

Dấu hiệu bên ngoài Lúa mạch đen Lúa mì
Ngoại hình spikelet Cành mỏng với mái dài Sự tăng đột biến dày với việc phá vỡ những mái hiên mỏng
Chiều cao thân cây Lên đến 2 m Lên đến 1,5 m
Màu hạt Xanh lục nhạt, xám, nâu đậm Vàng nhạt, vàng
Hình dạng hạt Thuôn dài hình trái xoan
Sự phát triển của hạt không phải Ngũ cốc dậy thì ở trên cùng

Sự khác biệt giữa các cây trở nên dễ nhận thấy trong giai đoạn chín của cành. Lúa mì mất đi và trở thành màu hổ phách, lúa mạch đen vẫn còn màu vàng, có màu xanh xám.

Dấu hiệu phổ biến của lúa mạch đen và lúa mì

Điểm giống và khác nhau giữa lúa mì và lúa mạch đen về hình dáng, thành phần và ứng dụng

Vì những cây thức ăn gia súc này gần gũi về mặt thực vật, chúng có một số đặc điểm giống nhau, đó là lý do tại sao chúng thường bị nhầm lẫn.

Điểm giống nhau giữa lúa mạch đen và lúa mì:

  • gia đình chung - Ngũ cốc;
  • xuất xứ - Thổ Nhĩ Kỳ;
  • cùng một loại hệ thống rễ;
  • cấu trúc nút của thân rỗng;
  • lá thẳng có gân dọc;
  • caryopsis của cả hai cây đều có rãnh dọc đặc trưng.

Cả hai cây đều có tác dụng bồi bổ cơ thể, được sử dụng trong y học dân gian và thực dưỡng.

Phần kết luận

Để phân biệt giữa hai loại ngũ cốc - lúa mạch đen và lúa mì - hãy chú ý đến sự xuất hiện của các hạt nhỏ và hạt. Các bông lúa mạch đen trưởng thành mỏng và có cánh dài, màu xanh xám. Các bông lúa mì có màu vàng, không có vân, dày. Hạt lúa mạch đen có hình thuôn dài, màu xanh xám, nhưng có loại có hạt màu nâu nhạt và nâu sẫm. Hạt lúa mì có màu vàng, mặt trên có màu trắng đục, hình bầu dục, có rãnh dọc đặc trưng.

Lúa mì được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm, nấu ăn, y học cổ truyền và dân gian. Các sản phẩm lúa mạch đen được sử dụng trong y học dân gian, công nghiệp thực phẩm và nấu ăn.

Thêm một bình luận

Vườn

Những bông hoa